Việt
quân đội thù địch
đội quân đối phương
Đức
Feind
den Feind in die Flucht schlagen
đánh cho quân địch phải tháo chạy
(đùa) ran an den Feind!
nhanh lên, đừng chần chừ nữa!
Feind /der; -[e]s, -e/
(o Pl ) quân đội thù địch; đội quân đối phương;
đánh cho quân địch phải tháo chạy : den Feind in die Flucht schlagen nhanh lên, đừng chần chừ nữa! : (đùa) ran an den Feind!