Gasmotor /m/CT_MÁY/
[EN] gas engine
[VI] động cơ ga
gasbetriebener Motor /m/CT_MÁY/
[EN] gas engine
[VI] động cơ ga
Gasmotor /m/NH_ĐỘNG/
[EN] gas engine (Mỹ), gasoline engine (Mỹ), petrol engine (Anh)
[VI] động cơ xăng; động cơ ga
Ottomotor /m/ÔTÔ/
[EN] gas engine (Mỹ), gasoline engine (Mỹ), petrol engine (Anh), gas motor (Mỹ), gasoline motor (Mỹ), petrol motor (Anh)
[VI] động cơ ga, động cơ xăng, động cơ gasolin
Ottomotor /m/CT_MÁY, NH_ĐỘNG, VT_THUỶ/
[EN] gas engine (Mỹ), gasoline engine (Mỹ), petrol engine (Anh)
[VI] động cơ ga, động cơ xăng, động cơ gasolin (đốt trong)