TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

động cơ kích từ nối tiếp

động cơ kích từ nối tiếp

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

động cơ quấn dây nối tiếp

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

động cơ kích từ nối tiếp

series motor

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 series motor

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

series motor

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

series- wound motor

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

series-wound motor

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

động cơ kích từ nối tiếp

Hauptschlußmotor

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

seriell erregter Motor

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

seriengewickelter Motor

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

reihengewickelter Motor

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Reihenschlußmotor

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Bei schweren Nutzkraftfahrzeugen werden überwiegend zweistufige Schubtrieb-Starter (Bild 1 und 2) in den verschiedensten Bauformen, z.B. mit Reihenschluss- oder Doppelschlussmotor, verwendet.

Ở các xe thương mại hạng nặng, người ta sử dụng chủ yếu thiết bị khởi động bánh răng trượt hai cấp (Hình 1 và 2) dưới rất nhiều dạng thiết kế khác biệt, thí dụ động cơ kích từ nối tiếp hay hỗn hợp (kép, vừa nối tiếp vừa song song).

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Hauptschlußmotor /m/ĐIỆN/

[EN] series motor

[VI] động cơ kích từ nối tiếp

seriell erregter Motor /m/ĐIỆN/

[EN] series- wound motor

[VI] động cơ kích từ nối tiếp, động cơ quấn dây nối tiếp

seriengewickelter Motor /m/KT_ĐIỆN/

[EN] series-wound motor

[VI] động cơ quấn dây nối tiếp, động cơ kích từ nối tiếp

reihengewickelter Motor /m/KT_ĐIỆN/

[EN] series-wound motor

[VI] động cơ kích từ nối tiếp, động cơ quấn dây nối tiếp

Reihenschlußmotor /m/ĐIỆN/

[EN] series motor, series-wound motor

[VI] động cơ kích từ nối tiếp, động cơ quấn dây nối tiếp

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

series motor

động cơ kích từ nối tiếp

 series motor /điện/

động cơ kích từ nối tiếp