seriell erregter Motor /m/ĐIỆN/
[EN] series- wound motor
[VI] động cơ kích từ nối tiếp, động cơ quấn dây nối tiếp
seriengewickelter Motor /m/KT_ĐIỆN/
[EN] series-wound motor
[VI] động cơ quấn dây nối tiếp, động cơ kích từ nối tiếp
reihengewickelter Motor /m/KT_ĐIỆN/
[EN] series-wound motor
[VI] động cơ kích từ nối tiếp, động cơ quấn dây nối tiếp
Reihenschlußmotor /m/ĐIỆN/
[EN] series motor, series-wound motor
[VI] động cơ kích từ nối tiếp, động cơ quấn dây nối tiếp