Việt
động cơ trợ lực
động cơ trợ động
Anh
servomotor
Servomotors
Đức
Servomotoren
Servomotor
Der Stellmotor erzeugt die Drehbewegung.
Động cơ trợ lực tạo ra chuyển động quay.
Stellmotor mit Motorwinkelsensor
Động cơ trợ lực với cảm biến đo góc quay động cơ
Stellmotor mit Motorwinkelsensor.
Động cơ trợ lực với cảm biến đo góc quay động cơ.
Der Stellmotor nimmt die Anzahl der Zündimpulse als Bezugsgröße auf.
Động cơ trợ lực sử dụng số lần xung đánh lửa làm trị số tham chiếu.
Động cơ trợ lực (Động cơ servo)
Servomotor /der (Technik)/
động cơ trợ động; động cơ trợ lực;
[VI] Động cơ trợ lực (trợ động)
[EN] Servomotors
servomotor /điện/
Động cơ ở phần xuất trong hệ thống chỉnh cơ tự động.