servomotor /cơ khí & công trình/
mô tơ cho cơ cấu phụ
servomotor
động cơ phụ động
servomotor /điện/
động cơ phụ động
servomotor /điện lạnh/
động cơ secvo
servomotor /điện/
động cơ trợ lực
Động cơ ở phần xuất trong hệ thống chỉnh cơ tự động.
servomotor
động cơ tùy động
servomotor
mô tơ cho cơ cấu phụ
servomotor /đo lường & điều khiển/
mô tơ cho cơ cấu phụ
Một loại mô tơ chạy bằng thủy lực hoặc điện có thể vận hành cơ cấu phụ.
An electric, hydraulic, or other type of motor that drives a servomechanism. Also, SERVO.
servomotor /điện/
xecvômôtô
servomotor
động cơ trợ lực
actuator drive, servomotor /điện lạnh/
động cơ thừa hành
actuator drive, pony motor, servomotor
động cơ trợ động