TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

mô tơ cho cơ cấu phụ

mô tơ cho cơ cấu phụ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

mô tơ cho cơ cấu phụ

 servomotor

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 servomotor /cơ khí & công trình/

mô tơ cho cơ cấu phụ

 servomotor

mô tơ cho cơ cấu phụ

 servomotor /đo lường & điều khiển/

mô tơ cho cơ cấu phụ

Một loại mô tơ chạy bằng thủy lực hoặc điện có thể vận hành cơ cấu phụ.

An electric, hydraulic, or other type of motor that drives a servomechanism. Also, SERVO.