Việt
động mạch vành
động mạch vành .
Anh
artery
coronary
coronary arteries
Đức
Koronargefäße
Kranzgefäß
Kranzgefäß /das/
động mạch vành (Herz kranzgefäß);
Koronargefäße /pl/
động mạch vành (của tim).
coronary arteries /y học/
artery,coronary