TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

động vật có vú

động vật có vú

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ vựng Y-Khoa Anh-Việt

loài hữu nhũ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

động vật lớn

 
Từ vựng Y-Khoa Anh-Việt
Từ này chỉ có tính tham khảo!

Anh

động vật có vú

mammalian

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Mammal

 
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

Mammals

 
Từ vựng Y-Khoa Anh-Việt
Từ này chỉ có tính tham khảo!

Đức

động vật có vú

Säugetier

 
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

Saugetier

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Mammalia

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Bakterien (Säugetierzellen)

Vi khuẩn (tế bào động vật có vú)

Säugetier-Zellkultur

nuôi cấy tế bào động vật có vú

E. coli, Sacc. cerev., Säugetier-Zellkultur

E. coli, Sacc. cerev. nuôi cấy tế bào động vật có vú

Säugetier-Zellkultur, E. coli, Sacc. cerev.

nuôi cấy tế bào động vật có vú, E. coli, Sacc. cerev.

Säugerzelllinie aus Nierengewebe des syrischen Hamsters (Baby hamster kidney)

Dòng tế bào động vật có vú từ mô thận chuột Syria (Baby hamster kidney)

Từ vựng Y-Khoa Anh-Việt

Mammals

động vật lớn, động vật có vú

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Saugetier /das/

động vật có vú;

Mammalia /(Pl.) (Zool.)/

động vật có vú; loài hữu nhũ (Säugetiere);

Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

Säugetier

[EN] Mammal

[VI] Động vật có vú

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

mammalian

động vật có vú