Việt
động vật có vú
loài hữu nhũ
động vật lớn
Anh
mammalian
Mammal
Mammals
Đức
Säugetier
Saugetier
Mammalia
Bakterien (Säugetierzellen)
Vi khuẩn (tế bào động vật có vú)
Säugetier-Zellkultur
nuôi cấy tế bào động vật có vú
E. coli, Sacc. cerev., Säugetier-Zellkultur
E. coli, Sacc. cerev. nuôi cấy tế bào động vật có vú
Säugetier-Zellkultur, E. coli, Sacc. cerev.
nuôi cấy tế bào động vật có vú, E. coli, Sacc. cerev.
Säugerzelllinie aus Nierengewebe des syrischen Hamsters (Baby hamster kidney)
Dòng tế bào động vật có vú từ mô thận chuột Syria (Baby hamster kidney)
động vật lớn, động vật có vú
Saugetier /das/
động vật có vú;
Mammalia /(Pl.) (Zool.)/
động vật có vú; loài hữu nhũ (Säugetiere);
[EN] Mammal
[VI] Động vật có vú