TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

động vật học

động vật học

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đặc biệt

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Anh

động vật học

zoology

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

 zoology

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

special zoology

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Đức

động vật học

Zoologie

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Tierkunde

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

spezielle

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

zoo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

động vật học

Zoologie

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

spécial

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Mit der Entwicklung brauchbarer Mikroskope ab der Mitte des 19. Jahrhunderts hat sich die Mikrobiologie als biologische Wissenschaft neben der Tier- und Pflanzenkunde (Zoologie und Botanik) eigenständig entwickelt.

Sự phát triển kính hiểnvi từ giữa thế kỷ thứ 19 đã biến vi sinh vật học trở thành một ngành nghiên cứu độc lập song song với thực và động vật học.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

experimentelle Zoologie

động vật học thực nghiệm

vergleichende Zoologie

động vật học so sánh.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Zoologie /die; -/

động vật học (Tierkunde);

động vật học thực nghiệm : experimentelle Zoologie động vật học so sánh. : vergleichende Zoologie

zoo /lo. gisch (Adj.)/

(thuộc) động vật học;

Tierkunde /die/

động vật học (Zoologie);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Tierkunde /í =/

động vật học; Tier

Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Động vật học

[DE] Zoologie

[EN] zoology

[FR] Zoologie

[VI] Động vật học

Động vật học,đặc biệt

[DE] Zoologie, spezielle (systematische)

[EN] special (systematic) zoology

[FR] Zoologie, spécial (systématique)

[VI] Động vật học, đặc biệt (có hệ thống)

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 zoology /y học/

động vật học

 zoology /y học/

động vật học

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

zoology

động vật học