Việt
đột ngột lóe lên
bất ngờ lóe sáng
Đức
aufjblitzen
eine Taschenlampe blitzte plötzlich auf
ánh đèn pin đột ngột lóe lên.
aufjblitzen /(sw. V.)/
(hat) đột ngột lóe lên; bất ngờ lóe sáng;
ánh đèn pin đột ngột lóe lên. : eine Taschenlampe blitzte plötzlich auf