aufjblitzen /(sw. V.)/
(hat) đột ngột lóe lên;
bất ngờ lóe sáng;
eine Taschenlampe blitzte plötzlich auf : ánh đèn pin đột ngột lóe lên.
aufjblitzen /(sw. V.)/
(ist) đột ngột hiện lên trong ý thức;
chợt nghĩ ra;
chợt nhớ ra;
eine Idee blitzte in ihm auf : một ý nghĩ chạt lóe lên trong đầu hắn.