verfallen /(st. V.; ist)/
chợt nghĩ ra;
làm thế nào mà cậu có thể nghĩ ra chuyện hỏi ông ta? : wie konntest du nur darauf verfallen, ihn zu fragen?
einkommen /(st. V.; ist)/
(veraltet, noch landsch ) chợt nghĩ ra;
chợt nhớ ra;
beikommen /(st. V.; ist)/
(geh ) nảy ra ý định;
sực nhớ ra;
chợt nghĩ ra (entfallen);
aufjblitzen /(sw. V.)/
(ist) đột ngột hiện lên trong ý thức;
chợt nghĩ ra;
chợt nhớ ra;
một ý nghĩ chạt lóe lên trong đầu hắn. : eine Idee blitzte in ihm auf