TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sực nhớ ra

nhớ lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sực nhớ ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chợt nảy ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nảy ra ý định

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chợt nghĩ ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

sực nhớ ra

einfallen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

beikommen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

das fällt mir gar nicht im Traum[e] ein!

thậm chí trong mơ tôi cũng không nghĩ đến điều đó (tôi hoàn toàn không có ý định thực hiện điều đó)

sich etwas einfallen lassen [müssen]

phải tìm một giải pháp, một lối thoát.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

einfallen /(st. V.; ist)/

nhớ lại; sực nhớ ra; chợt nảy ra (ý nghĩ);

thậm chí trong mơ tôi cũng không nghĩ đến điều đó (tôi hoàn toàn không có ý định thực hiện điều đó) : das fällt mir gar nicht im Traum[e] ein! phải tìm một giải pháp, một lối thoát. : sich etwas einfallen lassen [müssen]

beikommen /(st. V.; ist)/

(geh ) nảy ra ý định; sực nhớ ra; chợt nghĩ ra (entfallen);