TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đờ người

đờ người

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cứng đờ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mất trương lực

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

đờ người

kataplektisch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Nähert sich ein Reisender diesem Ort aus beliebiger Richtung, so verlangsamen sich seine Bewegungen mehr und mehr. Die Abstände seines Herzschlags werden größer, seine Atmung wird langsamer, seine Temperatur sinkt, seine Gedanken lassen nach, bis er das leblose Zentrum erreicht und erstarrt.

Khách nhàn du đến nơi này, từ phương nào đi chăng nữa, thì bước chân cũng đều dần chậm lại , khoảng cách giữa các nhịp tim cứ lớn dần, hơi thở chậm đi, thân nhiệt giảm, suy nghĩ chậm chạp cho đến khi tới được cái trung tâm bất động, đẻ rồi đờ người như chết cứng.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

As a traveler approaches this place from any direction, he moves more and more slowly. His heartbeats grow farther apart, his breathing slackens, his temperature drops, his thoughts diminish, until he reaches dead center and stops.

Khách nhàn du đến nơi này, từ phương nào đi chăng nữa, thì bước chân cũng đều dần chậm lại, khoảng cách giữa các nhịp tim cứ lớn dần, hơi thở chậm đi, thân nhiệt giảm, suy nghĩ chậm chạp cho đến khi tới được cái trung tâm bất động, để rồi đờ người như chết cứng.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kataplektisch /(Adj.) (Med.)/

đờ người (vì sợ); cứng đờ; mất trương lực;