Việt
đờ ra
hóa đờ
cóng
cóng lại
thử ra
Đức
verglasen
versteifen
versteifen /I vi (s)/
cóng, cóng lại, đờ ra, thử ra; II vt (xây dựng) gia cô, củng cô;
verglasen /(sw. V.)/
(ist) (selten) hóa đờ; đờ ra;