Việt
dụng cụ chạm khắc
đục chạm
đục khắc
dao khắc
Đức
Gräber
Grabstichel
Gräber /der; -s, - (selten)/
dụng cụ chạm khắc; đục chạm; đục khắc (Grabstichel);
Grabstichel /der/
dụng cụ chạm khắc; đục chạm; đục khắc; dao khắc;