Việt
thợ đào đất
thợ đấu
thợ đào huyệt
động vật đào đất.
dụng cụ chạm khắc
đục chạm
đục khắc
Đức
Gräber
Gräber /der; -s, - (selten)/
dụng cụ chạm khắc; đục chạm; đục khắc (Grabstichel);
Gräber /m -s, =/
1. [ngưôi] thợ đào đất, thợ đấu; 2. [ngưôi] thợ đào huyệt; 3. động vật đào đất.