Việt
thợ đào huyệt
thợ đào đất
thợ đấu
động vật đào đất.
Đức
Totengraber
Gräber
Totengräber
Totengräber /der/
thợ đào huyệt;
Totengraber /m -s, =/
Gräber /m -s, =/
1. [ngưôi] thợ đào đất, thợ đấu; 2. [ngưôi] thợ đào huyệt; 3. động vật đào đất.