TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

thợ đào đất

thợ đào đất

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thợ dấu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thợ đấu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lược cũa máy chải thô.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thợ đào huyệt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

động vật đào đất.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

thợ đào đất

 digger

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

thợ đào đất

Erdarbeiter

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Hacker

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Gräber

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Erdarbeiter /m -s, =/

ngưòi] thợ đào đất, thợ dấu; Erd

Hacker /m -s, =/

1. [người] thợ đào đất, thợ đấu; 2. (dệt) [cái] lược cũa máy chải thô.

Gräber /m -s, =/

1. [ngưôi] thợ đào đất, thợ đấu; 2. [ngưôi] thợ đào huyệt; 3. động vật đào đất.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 digger /cơ khí & công trình/

thợ đào đất

 digger /xây dựng/

thợ đào đất