Việt
thợ đào đất
thợ dấu
công việc đào đất
sự đào đất
sự đắp đất
Đức
Erdarbeiter
Erdarbeiter /(PI.) (Bauw.)/
công việc đào đất; sự đào đất; sự đắp đất;
Erdarbeiter /m -s, =/
ngưòi] thợ đào đất, thợ dấu; Erd