Ausbaggern /nt/XD/
[EN] digging
[VI] công việc đào đất
Ausheben /nt/XD/
[EN] digging
[VI] công việc đào đất
Grabenarbeiten /f pl/XD/
[EN] trenchwork
[VI] công việc đào đất (hào, rãnh, hố, móng)
Ausschachten /nt/XD/
[EN] digging
[VI] sự đào đất, công việc đào đất