digging
o sự đào, sự khoan, sự khai thác mỏ, sự khai thác lộ thiên
§ dry diggings : sự khai thác mỏ
§ gold digging : sự khai thác vàng
§ peat digging : sự khai thác bùn
§ trench digging : sự đào hào
§ tough digging : sự đào đá cứng
§ digging pits : đào hố