TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

hacker

lược mắc

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

thợ đào đất

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thợ đấu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lược cũa máy chải thô.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

người xâm nhập trái phép vào một mạng máy tính

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hacker

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
häcker

người xới đất trồng nho trên sườn đồi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

hacker

hacker

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

comb

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

hacker

Hacker

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
häcker

Häcker

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

hacker

fouineur

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

pirate

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

bidouilleur informatique

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

hacker

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

piocheur

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Hacker /der; -s, 1. (landsch.) người xới đất trồng nho trên sườn đồi. 2. (Sport Jargon) cầu thủ chơi thô bạo. 3. [auch hcko]/

người xâm nhập trái phép vào một mạng máy tính; hacker;

Häcker /der; -s, - (landsch.)/

người xới đất trồng nho trên sườn đồi;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Hacker /m -s, =/

1. [người] thợ đào đất, thợ đấu; 2. (dệt) [cái] lược cũa máy chải thô.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Hacker /m/KT_DỆT/

[EN] comb

[VI] lược mắc (kéo sợi)

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Hacker /IT-TECH/

[DE] Hacker

[EN] hacker

[FR] fouineur; pirate

Hacker /IT-TECH/

[DE] Hacker

[EN] hacker

[FR] bidouilleur informatique; hacker; piocheur