TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đục thủy tinh

đục thủy tinh

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

đục thủy tinh

opaque

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 opaque

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Sonnenbrand bei Tieren und Menschen mit Schäden an der DNA der Hautzellen und daher eine Zunahme der Gefahr von Hautkrebs (Seite 35) sowie Augenschäden bis hin zum grauen Star und

chứng cháy nắng ở người và thú với tổn hại DNA của tế bào da và vì vậy nguy cơ mắc bệnh ung thư da tăng lên (trang 35) cũng như những hư hại mắt, có thể nặng đến mức đục thủy tinh thể và

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

opaque

đục thủy tinh

 opaque /xây dựng/

đục thủy tinh