TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 opaque

đục kính

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đục men

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đục thủy tinh

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

mờ đục

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

không nhìn thấy

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

chắn ánh sáng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

vécni mờ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tấm chắn sáng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đục vụn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 opaque

 opaque

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

matt varnish

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

light protective canopy

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 lighttight

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

carving gouge

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 hew out

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 mat

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 opaque /xây dựng/

đục kính

 opaque /xây dựng/

đục men

 opaque /xây dựng/

đục thủy tinh

 opaque /hóa học & vật liệu/

mờ đục

 opaque

không nhìn thấy

 opaque /điện lạnh/

chắn ánh sáng

matt varnish, opaque

vécni mờ

light protective canopy, lighttight, opaque

tấm chắn sáng

carving gouge, hew out, mat, opaque

đục vụn