Việt
đụng cho hư hỏng
Đức
zusammenfahren
ein zusammengefahrenes Auto
một chiếc ô tô bị bẹp vì va chạm mạnh.
zusammenfahren /(st. V.)/
(hat) (ugs ) đụng cho hư hỏng;
một chiếc ô tô bị bẹp vì va chạm mạnh. : ein zusammengefahrenes Auto