Việt
s
đứng đổi chỗ
nằm rải khắp nơi
đủng xung quanh
ngôi quanh
Đức
herumstehen
herumstehen /vi (/
1. đứng đổi chỗ; 2. nằm rải khắp nơi; 3. đủng xung quanh; 4. (khẩu ngữ) ngôi quanh; herum