herumstehen /(unr. V.; hat; südd., ôsterr., Schweiz.: ist)/
(ugs ) đứng yên;
khoanh tay đứng nhìn;
herumstehen /(unr. V.; hat; südd., ôsterr., Schweiz.: ist)/
đứng quanh (vật gì, chỗ );
herumstehen /(unr. V.; hat; südd., ôsterr., Schweiz.: ist)/
(ugs ) (đồ vật) rải rác khắp nơi;
để bừa bãi;
in der Küche standen leere Flaschen herum : chai lọ đứng lộn xộn trong bếp.