TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

herumstehen

s

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đứng đổi chỗ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nằm rải khắp nơi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đủng xung quanh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngôi quanh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đứng yên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khoanh tay đứng nhìn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đứng quanh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rải rác khắp nơi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

để bừa bãi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

herumstehen

herumstehen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

in der Küche standen leere Flaschen herum

chai lọ đứng lộn xộn trong bếp.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

herumstehen /(unr. V.; hat; südd., ôsterr., Schweiz.: ist)/

(ugs ) đứng yên; khoanh tay đứng nhìn;

herumstehen /(unr. V.; hat; südd., ôsterr., Schweiz.: ist)/

đứng quanh (vật gì, chỗ );

herumstehen /(unr. V.; hat; südd., ôsterr., Schweiz.: ist)/

(ugs ) (đồ vật) rải rác khắp nơi; để bừa bãi;

in der Küche standen leere Flaschen herum : chai lọ đứng lộn xộn trong bếp.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

herumstehen /vi (/

1. đứng đổi chỗ; 2. nằm rải khắp nơi; 3. đủng xung quanh; 4. (khẩu ngữ) ngôi quanh; herum