herumstehen /(unr. V.; hat; südd., ôsterr., Schweiz.: ist)/
(ugs ) (đồ vật) rải rác khắp nơi;
để bừa bãi;
chai lọ đứng lộn xộn trong bếp. : in der Küche standen leere Flaschen herum
ver /Streu. en (sw. V.; hat)/
bỏ lộn xộn;
để ngổn ngang;
để bừa bãi;
vứt bừa bãi;
thằng bé vứt đồ chơi lung tung khắp nhà. : der Junge hat seine Spielsachen im ganzen Haus verstreut