TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

để ngổn ngang

bỏ lộn xộn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

để ngổn ngang

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

để bừa bãi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vứt bừa bãi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

để ngổn ngang

ver

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

der Junge hat seine Spielsachen im ganzen Haus verstreut

thằng bé vứt đồ chơi lung tung khắp nhà.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ver /Streu. en (sw. V.; hat)/

bỏ lộn xộn; để ngổn ngang; để bừa bãi; vứt bừa bãi;

thằng bé vứt đồ chơi lung tung khắp nhà. : der Junge hat seine Spielsachen im ganzen Haus verstreut