Việt
khe nứt
đứt gãy composite ~ đứt gãy phức tạp tension ~ khe nứt do căng
đứt gãy do sức căng
Anh
rupture
khe nứt (do căng) ; đứt gãy composite ~ đứt gãy phức tạp tension ~ khe nứt do căng ; đứt gãy do sức căng