TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đứt gãy do sức căng

khe nứt

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

đứt gãy composite ~ đứt gãy phức tạp tension ~ khe nứt do căng

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

đứt gãy do sức căng

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Anh

đứt gãy do sức căng

rupture

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

rupture

khe nứt (do căng) ; đứt gãy composite ~ đứt gãy phức tạp tension ~ khe nứt do căng ; đứt gãy do sức căng