TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đa điểm

đa điểm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

nhiều điểm

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

đa điểm

 multidrop

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

multidrop

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

multipoint

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

đa điểm

Mehrpunkt-

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Mehrpunkteinspritzung (Bild 2).

Phun xăng đa điểm (Hình 2).

v Mehrpunkteinspritzung (MPI = Multi Point Injection)

Phun xăng đa điểm (MPI = Multi point injection)

Bei Anlagen mit direkter Einspritzung handelt es sich immer um Multi Point Anlagen.

Hệ thống phun xăng trực tiếp luôn là hệ thống phun xăng đa điểm.

Einzelpunkteinspritzungen sind im Aufbau wesentlich einfacher als Mehrpunkteinspritzanlagen.

Hệ thống phun xăng đơn điểm có cấu tạo đơn giản hơn nhiều so với hệ thống phun xăng đa điểm.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Mehrpunkt- /pref/M_TÍNH/

[EN] multidrop, multipoint

[VI] nhiều điểm, đa điểm

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 multidrop

đa điểm