Việt
đa điểm
nhiều điểm
Anh
multidrop
multipoint
Đức
Mehrpunkt-
Mehrpunkteinspritzung (Bild 2).
Phun xăng đa điểm (Hình 2).
v Mehrpunkteinspritzung (MPI = Multi Point Injection)
Phun xăng đa điểm (MPI = Multi point injection)
Bei Anlagen mit direkter Einspritzung handelt es sich immer um Multi Point Anlagen.
Hệ thống phun xăng trực tiếp luôn là hệ thống phun xăng đa điểm.
Einzelpunkteinspritzungen sind im Aufbau wesentlich einfacher als Mehrpunkteinspritzanlagen.
Hệ thống phun xăng đơn điểm có cấu tạo đơn giản hơn nhiều so với hệ thống phun xăng đa điểm.
Mehrpunkt- /pref/M_TÍNH/
[EN] multidrop, multipoint
[VI] nhiều điểm, đa điểm