TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nhiều điểm

nhiều điểm

 
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

mạng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đa diêm

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

đa điểm

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

nhiều điểm

Multipoint

 
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

multidrop

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 multidrop

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

multiply nhãn multipoint

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Đức

nhiều điểm

Mehrpunkt-

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Bei stoßartigen Drehmomentbelastungen werden Keilwellen-Verbindungen verwendet, weil das Drehmoment auf mehrere Eingriffe verteilt am Umfang übertragen werden kann.

Kết nối then hoa được sử dụng khi chi tiết phải chịu tải momen xoắn kiểu va đập vì momen xoắn có thể được chia ra truyền đến nhiều điểm ở chu vi.

Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Vektoren haben viele Gemeinsamkeiten. So besitzen sie alle einen DNA-Abschnitt, der mit vielen Restriktionsschnittstellen versehen ist.

Những vector này có nhiều điểm giống nhau như chúng đều có đoạn DNA với nhiều chỗ cắt của enzyme giới hạn.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Im Allgemeinen lassen sich bei Bedarf mehrere Vergleichsmessstellen in einem Thermostaten unterbringen

Khi cần nhiều điểm đo đối chứng, các điểm này thường được đặt chung trong máy ổn nhiệt

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

:: Um Faltungen an Bindenähten zu verhindern, sollten mehrere Anspritzpunkte geschaffen werden.

:: Nên bố trí nhiều điểm phun để tránh hiện tượng nếp gấp nơi các đường nối.

In der Aufbereitung des Materials gibt es viele Stationen, die zu unterschiedlichen Mischungseigenschaften führen können.

Trong quá trình chuẩn bị nguyên liệu có nhiều điểm có thể dẫn đến các đặc tính hỗn hợp khác nhau.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Mehrpunkt- /pref/M_TÍNH/

[EN] multidrop, multipoint

[VI] nhiều điểm, đa điểm

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

multiply nhãn multipoint

nhiều điểm, đa diêm

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 multidrop

nhiều điểm

 multidrop /toán & tin/

mạng, nhiều điểm

multidrop

mạng, nhiều điểm

Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

Multipoint

nhiều điểm