Việt
đa cực
nhiều cực
Anh
multipolar
multipole
Đức
mehrpolig
Multipol
Multipolring.
Vòng đa cực.
Ein Multipolring dreht sich mit der Motorwelle.
Một vòng đa cực quay cùng với trục động cơ.
Zwei Hallsensoren sind vor dem Multipolring angebracht.
Hai bộ cảm biến Hall được gắn ở phía trước vòng đa cực.
Dreht der Multipolring z.B. nach rechts, so nimmt die Hallzelle 1 zuerst eine ver- änderte Spannung auf.
Thí dụ khi vòng đa cực quay về bên phải, thì đơn vị Hall 1 sẽ ghi nhận sự thay đổi điện áp trước tiên.
Die Erzeugung der Hallspannung erfolgt bei beiden Bauarten durch einen z.B. im Radlager verbauten rotierenden Multipolring.
Việc tạo ra điện áp Hall được thực hiện ở cả hai loại thiết kế (thụ động và chủ động) thí dụ nhờ vào một vòng đa cực quay tròn được lắp ở ổ trục bánh xe.
mehrpolig /(Adj.)/
nhiều cực; đa cực;
nhiều cực, đa cực
multipolar, multipole /điện/
Gồm có hai hay nhiều cực hoặc nhiều dây dẫn cảm điện.
Multipol /m/V_LÝ/
[EN] multipole
[VI] đa cực
mehrpolig /adj/ĐIỆN/
[EN] multipolar
[VI] nhiều cực, đa cực