TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đa cực

đa cực

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhiều cực

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

đa cực

multipolar

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

multipole

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 multipolar

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 multipole

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

đa cực

mehrpolig

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Multipol

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Multipolring.

Vòng đa cực.

Ein Multipolring dreht sich mit der Motorwelle.

Một vòng đa cực quay cùng với trục động cơ.

Zwei Hallsensoren sind vor dem Multipolring angebracht.

Hai bộ cảm biến Hall được gắn ở phía trước vòng đa cực.

Dreht der Multipolring z.B. nach rechts, so nimmt die Hallzelle 1 zuerst eine ver- änderte Spannung auf.

Thí dụ khi vòng đa cực quay về bên phải, thì đơn vị Hall 1 sẽ ghi nhận sự thay đổi điện áp trước tiên.

Die Erzeugung der Hallspannung erfolgt bei beiden Bauarten durch einen z.B. im Radlager verbauten rotierenden Multipolring.

Việc tạo ra điện áp Hall được thực hiện ở cả hai loại thiết kế (thụ động và chủ động) thí dụ nhờ vào một vòng đa cực quay tròn được lắp ở ổ trục bánh xe.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mehrpolig /(Adj.)/

nhiều cực; đa cực;

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

multipolar

nhiều cực, đa cực

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 multipolar, multipole /điện/

đa cực

Gồm có hai hay nhiều cực hoặc nhiều dây dẫn cảm điện.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Multipol /m/V_LÝ/

[EN] multipole

[VI] đa cực

mehrpolig /adj/ĐIỆN/

[EN] multipolar

[VI] nhiều cực, đa cực