Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
mehrpolig /(Adj.)/
nhiều cực;
đa cực;
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
mehrpolig /adj/ĐIỆN/
[EN] multipolar
[VI] nhiều cực, đa cực
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
multipolar
nhiều cực, đa cực
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
multielectrode /điện/
nhiều cực