TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đa nhân

đa nhân

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

đa vòng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có nhiều nhân

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhiều vòng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

polyxyclic

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

đa nhân

 plurinuclear

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 polycyclic

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 poly-nuclear

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

polycyclic

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

đa nhân

mehrgliederig

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mehrgliedrig

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

polynuklear

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

polycyclisch

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

polycyclisch /adj/HOÁ/

[EN] polycyclic

[VI] đa nhân, nhiều vòng, (thuộc) polyxyclic

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mehrgliederig,mehrgliedrig /(Adj.)/

đa nhân; đa vòng;

polynuklear /(Adj.) (Med.)/

đa nhân; có nhiều nhân;

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 plurinuclear, polycyclic, poly-nuclear

đa nhân