TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đa vòng

đa vòng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đa nhân

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhiều vòng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

đa vòng

 polycyclic

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

đa vòng

Polyvinylchlorid

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mehrgliederig

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mehrgliedrig

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

polyzyklisch

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhiều vòng.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

polyzyklisch /a/

đa vòng, nhiều vòng,

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Polyvinylchlorid /das; -[e]s, -e •* PVC. p0.ly2yk.Hsch, (chem. Fachspr.:) polycyclisch [auch: ... tsYk...] (Adj.) (Chemie)/

đa vòng;

: nhiều vòng.

mehrgliederig,mehrgliedrig /(Adj.)/

đa nhân; đa vòng;

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 polycyclic /hóa học & vật liệu/

đa vòng