TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đa tạp phủ vô hạn

đa tạp phủ vô hạn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển toán học Anh-Việt

Anh

đa tạp phủ vô hạn

unlimited covering manifold

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển toán học Anh-Việt

 facing

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 lap

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 line

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 overlay

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 double covering manifold

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 unlimited covering manifold

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển toán học Anh-Việt

unlimited covering manifold

đa tạp phủ vô hạn

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

unlimited covering manifold, facing, lap, line, overlay

đa tạp phủ vô hạn

unlimited covering manifold

đa tạp phủ vô hạn

unlimited covering manifold, double covering manifold /toán & tin/

đa tạp phủ vô hạn

 unlimited covering manifold /toán & tin/

đa tạp phủ vô hạn