Mehrfachfrequenz /f (MF)/Đ_TỬ, VT&RĐ, V_THÔNG/
[EN] multiple frequency (MF)
[VI] đa tần
MF /v_tắt/Đ_TỬ (Mehrfachfrequenz)/
[EN] MF (multiple frequency)
[VI] đa tần
MF /v_tắt/VT&RĐ (Mehrfachfrequenz)/
[EN] MF (multiple frequency)
[VI] đa tần
MF /v_tắt/V_THÔNG (Mehrfachfrequenz)/
[EN] MF (multiple frequency)
[VI] đa tần
Mehrfrequenz- /pref/Đ_TỬ, VT&RĐ, V_THÔNG/
[EN] multifrequency
[VI] (thuộc) đa tần, nhiều tần số