Việt
nhiều tần số
đa tần
Anh
multifrequency
Đức
Mehrfrequenz-
Um die Übertragung von Schwingungen unterschiedlicher Frequenzen vom Motor auf die Karosserie weitgehend zu unterdrücken, verwendet man anstelle einfacher Gummifedern hydraulisch gedämpfte Elastomerlager (Hydrolager, Bild 4).
Để giảm tối đa việc truyền các rung động ở nhiều tần số khác nhau từ động cơ vào thân vỏ xe, người ta không sử dụng các bộ lò xo cao su đơn giản mà dùng các ổ đỡ đàn hồi giảm chấn thủy lực (Ổ đỡ thủy lực, Hình 4).
Mehrfrequenz- /pref/Đ_TỬ, VT&RĐ, V_THÔNG/
[EN] multifrequency
[VI] (thuộc) đa tần, nhiều tần số