TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nhiều tần số

nhiều tần số

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

đa tần

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

nhiều tần số

 multifrequency

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

multifrequency

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

nhiều tần số

Mehrfrequenz-

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Um die Übertragung von Schwingungen unterschiedlicher Frequenzen vom Motor auf die Karosserie weitgehend zu unterdrücken, verwendet man anstelle einfacher Gummifedern hydraulisch gedämpfte Elastomerlager (Hydrolager, Bild 4).

Để giảm tối đa việc truyền các rung động ở nhiều tần số khác nhau từ động cơ vào thân vỏ xe, người ta không sử dụng các bộ lò xo cao su đơn giản mà dùng các ổ đỡ đàn hồi giảm chấn thủy lực (Ổ đỡ thủy lực, Hình 4).

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Mehrfrequenz- /pref/Đ_TỬ, VT&RĐ, V_THÔNG/

[EN] multifrequency

[VI] (thuộc) đa tần, nhiều tần số

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 multifrequency

nhiều tần số