TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đai ốc có mũ

đai ốc có mũ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

đai ốc có mũ

 cap nut

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 nut

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cap

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cap nut

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

nut

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Hutmuttern (Bild 1, Seite 148) decken das Gewinde nach außen ab, schützen es vor Beschädigung, geben der Verschraubung ein schönes Aussehen und schützen vor Verletzungen.

Đai ốc có mũ (Hình 1, trang 148) che chở bên ngoài ren, ngăn ngừa hư hại, tạo kết nối đẹp và tránh nguy cơ bị thương cho người sử dụng.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 cap nut, nut,cap

đai ốc có mũ

cap nut

đai ốc có mũ

nut,cap

đai ốc có mũ