cap nut
đai ốc một đầu bịt
cap nut
êcu mũ
cap nut /cơ khí & công trình/
đai ốc có mũi
cap nut /ô tô/
đai ốc một đầu bịt
box nut, cap nut /cơ khí & công trình/
đai ốc chính xác thấp
cap nut, nut,cap
đai ốc có mũ
cap nut, cap screw, dome nut
đai ốc mũ
black nut, box nut, cap nut
đai ốc thô
cap nut, dome nut, screw cap, screwed cap
mũ ốc