screw cap /cơ khí & công trình/
đui xoáy (ở đèn nóng sáng)
screw cap /điện/
đui xoáy (ở đèn nóng sáng)
screw cap /xây dựng/
êcu đinh vit
screw cap /cơ khí & công trình/
mũ đinh ốc
screw cap /cơ khí & công trình/
mũ đinh vit
screw cap /hóa học & vật liệu/
mũ đinh ốc
screw cap /xây dựng/
mũ đinh vit
cap screw, screw cap /cơ khí & công trình/
nắp có ren
cap nut, dome nut, screw cap, screwed cap
mũ ốc