Việt
đui xoáy
mũ ốc
vít có mũ
đai ô'c mũ
nắp có ren
Anh
screw cap
screw socket
cap screw
Đức
Schraubsockel
Edison-Sockel
Verschlußkappe
vít có mũ; đai ô' c mũ; nắp có ren; đui xoáy
cap screw, screw socket /cơ khí & công trình/
screw cap /cơ khí & công trình/
đui xoáy (ở đèn nóng sáng)
screw cap /điện/
Schraubsockel /m/KT_ĐIỆN/
[EN] screw cap
[VI] đui xoáy (ở đèn nóng sáng)
Edison-Sockel /m/KT_ĐIỆN/
[VI] đui xoáy (đèn nóng sáng)
Verschlußkappe /f/SỨ_TT/
[VI] mũ ốc; đui xoáy