Việt
đang đến gần
đang tiến đến
Đức
Anmarschsein
Registrieren die Sensoren in diesem Bereich ein sich näherndes Fahrzeug, so leuchtet am Außenspiegel eine Kontrollleuchte auf.
Khi cảm biến nhận được một xe đang đến gần trong phạm vi này, đèn kiểm soát trên gương chiếu hậu bên ngoài sẽ sáng lên.
der Feind ist im Anmarsch
quân thù đang tiến đến
(b) (đùa) đang đi trên đường (unterwegs sein)
sie ist bereits im Anmarsch
cô ấy đang trên đường đến dây.
Anmarschsein /cụm từ này có hai nghĩa/
(a) đang đến gần; đang tiến đến (anrücken);
quân thù đang tiến đến : der Feind ist im Anmarsch : (b) (đùa) đang đi trên đường (unterwegs sein) cô ấy đang trên đường đến dây. : sie ist bereits im Anmarsch