Việt
đang đến gần
đang tiến đến
Đức
Anmarschsein
der Feind ist im Anmarsch
quân thù đang tiến đến
(b) (đùa) đang đi trên đường (unterwegs sein)
sie ist bereits im Anmarsch
cô ấy đang trên đường đến dây.
Anmarschsein /cụm từ này có hai nghĩa/
(a) đang đến gần; đang tiến đến (anrücken);
quân thù đang tiến đến : der Feind ist im Anmarsch : (b) (đùa) đang đi trên đường (unterwegs sein) cô ấy đang trên đường đến dây. : sie ist bereits im Anmarsch