TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đang vui vẻ

đang vui vẻ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ở trong trạng thái sảng khoái

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thoải mái

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

đang vui vẻ

gelauntsein

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

daraufgutoädraufsein

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

zu etw. gelaunt sein (veraltend)

trong tâm trạng sẵn sàng làm gì, đang có hứng muốn làm gì

er ist heute nicht zum Scherzen gelaunt

hôm nay hắn không thích đùa đâu.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gelauntsein /có sắc thái, có vẻ, trong tâm trạng; gut gelaunt sein/

đang vui vẻ;

trong tâm trạng sẵn sàng làm gì, đang có hứng muốn làm gì : zu etw. gelaunt sein (veraltend) hôm nay hắn không thích đùa đâu. : er ist heute nicht zum Scherzen gelaunt

daraufgutoädraufsein

ở trong trạng thái sảng khoái; đang vui vẻ; thoải mái;