Việt
đao
khai quật
Anh
knife
Đức
Kolk
Kolk /m -(e)s, -e/
sự] đao, khai quật; rãnh, máng, mương; [sự] xói, xói mòn, xói 1< 5; [nơi] bị xói mòn.
- 1 d. (ph.). (Củ đao, nói tắt). Dong riềng. Bột đao.< br> - 2 d. 1 Dao to dùng làm binh khí thời xưa. Thanh đao. 2 Phần xây cong lên như hình lưỡi đao ở góc mái đình, mái chùa. Đao đình.
knife /xây dựng/