TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đau ốm

yếu duö'i

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

yếu ớt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đau ốm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tật nguyền

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

đau ốm

bresthaft

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Besso hat den Eindruck, daß Einstein nichts fehlt.

Besso có cảm tưởng Einstein không đau ốm gì.

Kinder werden erwachsen, leben fern von ihren Eltern, bewohnen eigene Häuser, lernen selbständig zu handeln, leiden Schmerzen, werden alt.

Chúng trưởng thành, sống xa bố mẹ, ở nhà riêng, học sống tự lập, đau ốm rồi già đi.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

To Besso, Einstein is without pain.

Besso có cảm tưởng Einstein không đau ốm gì.

Children become adults, live far from their parents, live in their own houses, learn ways of their own, suffer pain, grow old.

Chúng trưởng thành, sống xa bố mẹ, ở nhà riêng, học sống tự lập, đau ốm rồi già đi.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bresthaft /(Adj.; -er, -este) (veraltet)/

yếu duö' i; yếu ớt; đau ốm; tật nguyền;